-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Hoảng sợ, khiếp đảm===== Category:Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 9: =====Hoảng sợ, khiếp đảm==========Hoảng sợ, khiếp đảm=====- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[abashed]] , [[affrighted]] , [[afraid]] , [[aghast]] , [[alarmed]] , [[anxious]] , [[butterflies]] , [[chicken ]]* , [[chicken-hearted]] , [[cowed]] , [[dismayed]] , [[fearful]] , [[frozen]] , [[have cold feet]] , [[having kittens]] , [[hung up ]]* , [[in a cold sweat]] , [[in a panic]] , [[in a sweat]] , [[jellyfish]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[lily-livered ]]* , [[mousy ]]* , [[numb]] , [[panicky]] , [[petrified]] , [[pushing the panic button]] , [[rabbity]] , [[running scared]] , [[scared stiff]] , [[shaky]] , [[shivery]] , [[sissy ]]* , [[spooked]] , [[startled]] , [[terrified]] , [[terrorized]] , [[terror-stricken]] , [[unnerved]] , [[uptight]] , [[yellow ]]* , [[chicken]] , [[scared]] , [[skittish]] , [[timid]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[calm]] , [[comforted]] , [[happy]]13:41, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abashed , affrighted , afraid , aghast , alarmed , anxious , butterflies , chicken * , chicken-hearted , cowed , dismayed , fearful , frozen , have cold feet , having kittens , hung up * , in a cold sweat , in a panic , in a sweat , jellyfish , jittery , jumpy , lily-livered * , mousy * , numb , panicky , petrified , pushing the panic button , rabbity , running scared , scared stiff , shaky , shivery , sissy * , spooked , startled , terrified , terrorized , terror-stricken , unnerved , uptight , yellow * , chicken , scared , skittish , timid
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ