• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (05:40, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 23: Dòng 23:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Ram giấy (500 tờ), (v) doa=====
    =====Ram giấy (500 tờ), (v) doa=====
    Dòng 32: Dòng 30:
    =====khoét cho đúng cỡ=====
    =====khoét cho đúng cỡ=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    =====khoan rộng=====
    +
    =====khoan rộng=====
    =====khoét rộng=====
    =====khoét rộng=====
    Dòng 42: Dòng 40:
    =====khoan rộng lỗ=====
    =====khoan rộng lỗ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khoan rộng thêm=====
    +
    =====khoan rộng thêm=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[enlarge]] [[or]] [[clear]] [[out]] [[an]] [[already]] [[existing]] [[hole]], [[especially]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[reamer]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[enlarge]] [[or]] [[clear]] [[out]] [[an]] [[already]] [[existing]] [[hole]], [[especially]] [[by]] [[means]] [[of]] [[a]] [[reamer]].
    Dòng 48: Dòng 46:
    ''Giải thích VN'': Mở rộng hay vét sạch một lỗ có sẵn, đặc biệt bằng một mũi khoan.
    ''Giải thích VN'': Mở rộng hay vét sạch một lỗ có sẵn, đặc biệt bằng một mũi khoan.
    -
    =====khoan rộng thêm (giếng)=====
    +
    =====khoan rộng thêm (giếng)=====
    -
    =====khoét=====
    +
    =====khoét=====
    ::[[ream]] [[bell]]
    ::[[ream]] [[bell]]
    ::khoét rộng miệng loe
    ::khoét rộng miệng loe
    -
    =====doa=====
    +
    =====doa=====
    -
    =====lớp không đều (ở tấm kính)=====
    +
    =====lớp không đều (ở tấm kính)=====
    -
    =====mở rộng thêm=====
    +
    =====mở rộng thêm=====
    =====ram (500 tờ giấy)=====
    =====ram (500 tờ giấy)=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====ép nước quả=====
    +
    =====ép nước quả=====
    =====ram=====
    =====ram=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ream ream] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[jillion]] , [[million]] , [[multiplicity]] , [[trillion]]
    -
    =====Drill (out), bore (out), open up, tap: The carpenter reamedthree holes in the beam.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    Hiện nay

    /ri:m/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ram giấy
    (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập
    to write reams to someone
    viết cho ai rất nhiều thư
    reams and reams of verse
    hàng tập thơ

    Ngoại động từ

    (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
    Đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
    Đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Ram giấy (500 tờ), (v) doa

    Cơ khí & công trình

    khoét cho đúng cỡ

    Hóa học & vật liệu

    khoan rộng
    khoét rộng

    Ô tô

    khoan, xoáy rộng thêm

    Vật lý

    chà sát

    Xây dựng

    khoan rộng lỗ

    Kỹ thuật chung

    khoan rộng thêm

    Giải thích EN: To enlarge or clear out an already existing hole, especially by means of a reamer.

    Giải thích VN: Mở rộng hay vét sạch một lỗ có sẵn, đặc biệt bằng một mũi khoan.

    khoan rộng thêm (giếng)
    khoét
    ream bell
    khoét rộng miệng loe
    doa
    lớp không đều (ở tấm kính)
    mở rộng thêm
    ram (500 tờ giấy)

    Kinh tế

    ép nước quả
    ram

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X