-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: *Ving: [[Quaffing]]*Ving: [[Quaffing]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====V.=====- =====Literary 1 tr. & intr. drink deeply.=====- =====Tr. drain (a cupetc.) in long draughts.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Quaffable adj. quaffer n.[16th c.:perh. imit.]=====+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ :[[down]] , [[gulp]] , [[guzzle]] , [[imbibe]] , [[ingurgitate]] , [[partake]] , [[sip]] , [[sup]] , [[swallow]] , [[swig]] , [[swill]] , [[toss]] , [[pull on]] , [[ale]] , [[drink]] , [[tipple]]+ =====noun=====+ :[[draft]] , [[potation]] , [[pull]] , [[sip]] , [[sup]] , [[swill]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[eject]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ