-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====pho tượng=====+ =====pho tượng=====- =====tượng=====+ =====tượng=====::[[carve]] ([[a]]statue)::[[carve]] ([[a]]statue)::tạc tượng::tạc tượngDòng 30: Dòng 28: ::[[pedestal]] [[or]] [[statue]]::[[pedestal]] [[or]] [[statue]]::đế tượng::đế tượng- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Sculpture,figure,figurine,statuette,carving,casting,model,bronze,image,icon or ikon,effigy, representation;bust,atlas,caryatid,colossus,figurehead,Biblical gravenimage: A statue of Disraeli stands in the market square ofAylesbury.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[bronze]] , [[bust]] , [[cast]] , [[effigy]] , [[figure]] , [[icon]] , [[image]] , [[ivory]] , [[likeness]] , [[marble]] , [[piece]] , [[representation]] , [[sculpture]] , [[simulacrum]] , [[statuary]] , [[statuette]] , [[torso]] , [[acrolith]] , [[caryatid]] , [[colossus]] , [[figurine]] , [[memorial]] , [[monument]] , [[xoanon]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====A sculptured,cast,carved,or moulded figure of a person oranimal,esp. life-size or larger (cf. STATUETTE).=====+ - + - =====Statuedadj.[ME f. OF f. L statua f. stare stand]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=statue statue]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=statue statue]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 06:45, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ