• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Nổi tiếng, được nhiều người biết đến=====
    =====Nổi tiếng, được nhiều người biết đến=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Known, familiar, (well-)established, acknowledged,customary, everyday: Plain salt is a well-known remover of winestains.=====
     
    -
    =====Famous, noted, notable, celebrated, renowned,illustrious, famed, prominent, eminent, pre-eminent: Thescandal linked a former Cabinet Minister with several well-knownCity names.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acclaimed]] , [[big]] , [[big name ]]* , [[celeb]] , [[celebrated]] , [[common]] , [[conspicuous]] , [[eminent]] , [[illustrious]] , [[important]] , [[infamous]] , [[in the limelight]] , [[in the public eye]] , [[known]] , [[large]] , [[leading]] , [[name]] , [[notable]] , [[noted]] , [[notorious]] , [[outstanding]] , [[popular]] , [[prominent]] , [[public]] , [[recognized]] , [[renowned]] , [[reputable]] , [[somebody]] , [[splashy]] , [[star]] , [[superstar]] , [[vip ]]* , [[widely known]] , [[wk]] , [[famed]] , [[established]] , [[familiar]] , [[famous]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[unfamiliar]] , [[unknown]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    07:56, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /´wel´noun/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nổi tiếng, được nhiều người biết đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X