• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Được xử lý đặc biệt===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đã chuẩn bị===== ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====đã chuẩn bị=====
    +
    =====đã chuẩn bị=====
    -
     
    +
    -
    =====đã xử lý sơ bộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====được điều chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
    =====Ready, set, advance, prearranged, planned: We have sixprepared questions for the interview.=====
    +
    =====đã xử lý sơ bộ=====
    -
    =====Treated, processed,modified, changed: Using an etching needle, incise the lines onthe prepared surface of the steel plate. 3 willing, disposed,predisposed, able, inclined, of a mind; ready, (all) set: Areyou prepared to apologize?=====
    +
    =====được điều chế=====
    -
    =====Oven-ready, microwave-ready,microwavable, instant, convenience, ready-to-eat,ready-to-serve, precooked, ready-made: He lives alone andusually buys prepared dinners that just need reheating.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[able]] , [[adapted]] , [[adjusted]] , [[all bases covered]] , [[all set]] , [[all systems go]] , [[arranged]] , [[available]] , [[disposed]] , [[fit]] , [[fixed]] , [[framed]] , [[gaffed]] , [[groomed]] , [[handy]] , [[inclined]] , [[in order]] , [[in readiness]] , [[minded]] , [[of a mind]] , [[on guard ]]* , [[planned]] , [[predisposed]] , [[prepped]] , [[primed]] , [[processed]] , [[psyched-up]] , [[put up]] , [[qualified]] , [[rehearsed]] , [[rigged]] , [[set]] , [[set-up]] , [[sewed-up]] , [[stacked]] , [[up ]]* , [[up on]] , [[willing]] , [[wired]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ignorant]] , [[neglectful]] , [[unprepared]] , [[unready]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    08:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được xử lý đặc biệt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đã chuẩn bị
    đã xử lý sơ bộ
    được điều chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X