-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Khung di động, khung nâng==========Khung di động, khung nâng=====Dòng 20: Dòng 18: =====khung cánh cửa sổ==========khung cánh cửa sổ======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cánh cửa sổ treo=====+ =====cánh cửa sổ treo=====- =====cánh cửa sổ trượt=====+ =====cánh cửa sổ trượt=====::[[horizontal]] [[sliding]] [[sash]]::[[horizontal]] [[sliding]] [[sash]]::cánh cửa sổ trượt ngang::cánh cửa sổ trượt ngang::[[vertical]] [[sliding]] [[sash]]::[[vertical]] [[sliding]] [[sash]]::cánh cửa sổ trượt đứng::cánh cửa sổ trượt đứng- =====cánh cửa sổ xoay=====+ =====cánh cửa sổ xoay=====- =====khung cánh cửa=====+ =====khung cánh cửa==========khuôn cửa sổ lật==========khuôn cửa sổ lật======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khung=====+ =====khung=====::[[awning]] [[sash]]::[[awning]] [[sash]]::khung cửa lợp vải bạt::khung cửa lợp vải bạtDòng 86: Dòng 84: ::[[window]] [[sash]]::[[window]] [[sash]]::khung cửa sổ::khung cửa sổ- =====khung máy cưa=====+ =====khung máy cưa=====- =====khung cửa sổ=====+ =====khung cửa sổ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[window]] [[frame]] [[in]] [[which]] [[glass]] [[is]] [[set]].''Giải thích EN'': [[A]] [[window]] [[frame]] [[in]] [[which]] [[glass]] [[is]] [[set]].Dòng 112: Dòng 110: ::khung cửa sổ đứng::khung cửa sổ đứng- ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sash sash] : National Weather Service+ =====noun=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sash&submit=Search sash] : amsglossary+ :[[band]] , [[belt]] , [[casement]] , [[cincture]] , [[corset]] , [[cummerbund]] , [[frame]] , [[girdle]] , [[obi]] , [[ribbon]] , [[scarf]] , [[waistband]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sash sash]: Corporateinformation+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
cánh cửa sổ trượt
- horizontal sliding sash
- cánh cửa sổ trượt ngang
- vertical sliding sash
- cánh cửa sổ trượt đứng
Kỹ thuật chung
khung
- awning sash
- khung cửa lợp vải bạt
- casement sash
- khung cửa lắp kính
- double-hung sash
- cửa treo khung kép
- glazed sash
- khung cửa sổ gắn kính
- hopper sash
- khung cửa lật
- hopper sash
- khung cửa sổ lật
- outside sash lining
- lớp bọc khung bên ngoài
- pivoted sash (pivot-hung sash)
- khung cửa sổ có trục xoay
- sash (windowsash)
- khung cửa sổ
- sash bar
- thanh khung cửa sổ
- sash bar
- thanh nẹp (khung cửa sổ)
- sash cord
- dây căng khung cửa
- sash lift
- tầm nâng của khung
- sash rail
- thanh ngang khung cửa sổ
- sash rails
- thanh ngang khung cửa
- sash rails
- thanh ngang khung cửa kính
- sash stile
- trụ đứng của khung cửa
- sash stile
- trụ khung cửa sổ
- sash window
- cửa sổ có khung
- sliding sash
- khung cửa sổ đẩy
- sliding sash
- khung cửa trượt
- storm sash
- khung chống bão
- storm sash
- khung cửa ngoài
- vertical sash
- khung cửa sổ đứng
- vertical sash
- khung đứng
- window sash
- khung cửa sổ
khung cửa sổ
Giải thích EN: A window frame in which glass is set.
Giải thích VN: Khung cửa sổ nơi lắp kính.
- glazed sash
- khung cửa sổ gắn kính
- hopper sash
- khung cửa sổ lật
- pivoted sash (pivot-hung sash)
- khung cửa sổ có trục xoay
- sash bar
- thanh khung cửa sổ
- sash bar
- thanh nẹp (khung cửa sổ)
- sash rail
- thanh ngang khung cửa sổ
- sash stile
- trụ khung cửa sổ
- sliding sash
- khung cửa sổ đẩy
- vertical sash
- khung cửa sổ đứng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
