• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====độ gần=====
    =====độ gần=====
    Dòng 32: Dòng 30:
    ::[[vicinity]] [[zone]] [[of]] [[point]]
    ::[[vicinity]] [[zone]] [[of]] [[point]]
    ::vùng lân cận điểm
    ::vùng lân cận điểm
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Area, neighbourhood, locale, vicinage, environs, locality,precincts, purlieus, territory: All people living in thevicinity of the nuclear plant were tested for radiationpoisoning.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[around ]]* , [[ballpark]] , [[district]] , [[environment]] , [[environs]] , [[hood]] , [[locality]] , [[nearness]] , [[neck of the woods]] , [[neighborhood]] , [[precinct]] , [[pretty near]] , [[propinquity]] , [[proximity]] , [[purlieus]] , [[range]] , [[region]] , [[surroundings]] , [[territory]] , [[turf ]]* , [[vicinage]] , [[locale]] , [[area]] , [[close]] , [[nearby]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) 1 a surrounding district.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[faraway]]
    -
    =====(foll. by to)nearness or closeness of place or relationship.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vicinity vicinity] : National Weather Service
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    +

    10:06, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /vi´siniti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lân cận, sự tiếp cận
    Vùng phụ cận, vùng lân cận
    Hanoi and its vicinity
    Hà nội và vùng lân cận
    Quan hệ gần gũi
    in the vicinity (of something)
    ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ gần
    độ lân cận

    Kỹ thuật chung

    lân cận
    vùng phụ cận
    vùng lân cận
    vicinity zone of point
    vùng lân cận điểm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    faraway

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X