• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 24: Dòng 24:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====tiền kiện=====
    =====tiền kiện=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[anterior]] , [[earlier]] , [[foregoing]] , [[former]] , [[past]] , [[precedent]] , [[preceding]] , [[precursory]] , [[preliminary]] , [[previous]] , [[prior]]
    -
    =====A preceding thing or circumstance.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[forerunner]] , [[precursor]] , [[predecessor]] , [[progenitor]] , [[occasion]] , [[ascendant]] , [[father]] , [[forebear]] , [[forefather]] , [[foremother]] , [[mother]] , [[parent]]
    -
    =====Gram. aword, phrase, clause, or sentence, to which another word (esp.a relative pronoun, usu. following) refers.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====(in pl.) pasthistory, esp. of a person.=====
    +
    :[[after]] , [[following]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Logic the statement contained inthe 'if' clause of a conditional proposition.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(oftenfoll. by to) previous.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Presumptive, a priori.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=antecedent&submit=Search antecedent] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    11:33, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /¸ænti´si:dənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước
    (văn học) tiền đề
    (toán học) số hạng đứng trước của một tỷ số
    (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước
    ( số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)
    to inquire into someone's antecedents
    điều tra lai lịch của ai
    a man of shady antecedents
    người lai lịch không rõ ràng

    Tính từ

    Ở trước, đứng trước, về phía trước
    to be antecedent to something
    trước cái gì

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiền kiện

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    after , following

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X