• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:00, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Y học===
    === Y học===
    -
    =====nội tạng=====
    +
    =====nội tạng=====
    ::[[visceral]] [[crisis]]
    ::[[visceral]] [[crisis]]
    ::cơn nội tạng
    ::cơn nội tạng
    Dòng 24: Dòng 22:
    ::[[visceral]] [[rheumatism]]
    ::[[visceral]] [[rheumatism]]
    ::bệnh thấp (biến chứng) nội tạng
    ::bệnh thấp (biến chứng) nội tạng
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Of the viscera.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[accustomed]] , [[automatic]] , [[congenital]] , [[habitual]] , [[inborn]] , [[ingrained]] , [[inherent]] , [[innate]] , [[instinctual]] , [[intrinsic]] , [[intuitional]] , [[intuitive]] , [[knee-jerk ]]* , [[natural]] , [[reflex]] , [[rooted]] , [[second-nature]] , [[interior]] , [[internal]] , [[intimate]] , [[inward]] , [[inner]] , [[instinctive]] , [[profound]]
    -
    =====Relating to inward feelings ratherthan conscious reasoning.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Viscerally adv.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=visceral visceral] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´visərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) nội tạng, (thuộc) phủ tạng
    a visceral disease
    một bệnh về phủ tạng
    (nghĩa bóng) không dựa trên lý trí, theo bản năng (về các cảm giác..)
    a visceral mistrust of their peace moves
    một sự nghi ngờ theo bản năng về các biện pháp hoà bình của họ

    Chuyên ngành

    Y học

    nội tạng
    visceral crisis
    cơn nội tạng
    visceral reflex
    phản xạ nội tạng
    visceral rheumatism
    bệnh thấp (biến chứng) nội tạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X