-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====hợplẽ=====+ =====(thống kê ) hợp lý=====+ + ::[[maximum]] [[likelihood]]+ ::(thống kê ) hợp lý cực đại=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========hợp lệ==========hợp lệ=====13:24, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- coin flip , direction , even break , fair shake , fifty-fifty * , fighting chance * , good chance , liability , likeliness , long shot * , outside chance , plausibility , possibility , presumption , probability , prospect , reasonableness , shot at , strong possibility , tendency , toss-up , trend , odds , appearance , chance , verisimilitude
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ