-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 14: Dòng 14: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====kịp thời=====+ =====kịp thời; chính xác======== Điện lạnh====== Điện lạnh========hình điểm==========hình điểm=====Dòng 36: Dòng 36: :[[late]] , [[tardy]]:[[late]] , [[tardy]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accurate , careful , conscientious , conscionable , constant , cyclic , dependable , early , exact , expeditious , fussy , heedful , in good time , meticulous , on schedule , on the button , on the dot , on the nose * , painstaking , particular , periodic , precise , prompt , punctilious , quick , ready , recurrent , regular , reliable , scrupulous , seasonable , steady , strict , timely , under the wire * , on time
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ