-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự bỏ=====+ + ::[[optional]] [[suppression]]+ ::(máy tính ) sự bỏ không bắt buộc+ ::[[print]] [[suppression]]+ ::(lệnh) bỏ in+ ::[[zero]] [[suppression]]+ ::(máy tính ) sự bỏ các số không (không phải là chữ số có nghĩa)+ === Y học====== Y học===Dòng 77: Dòng 87: :[[clampdown]] , [[crackdown]] , [[repression]]:[[clampdown]] , [[crackdown]] , [[repression]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự triệt
- automatic noise suppression
- sự triệt nhiễu tự động
- carrier suppression
- sự triệt sóng mang
- carrier suppression
- sự triệt sóng mạng
- diode suppression
- sự triệt dùng điot
- field suppression
- sự triệt kích thích
- interference source suppression
- sự triệt nguồn nhiễu
- interference suppression
- sự triệt nhiễu
- lobe suppression
- sự triệt các thùy
- noise suppression
- sự triệt âm
- noise suppression
- sự triệt tiếng ồn
- side-lobe suppression
- sự triệt các thùy bên
- sideband suppression
- sự triệt dải biên
- spark suppression
- sự triệt tia lửa điện
- static suppression
- sự triệt nhiễu
- suppression of ADP service signals
- sự triệt các tín hiệu dịch vụ ADP
- suppression of modulation
- sự triệt biến điệu
- suppression of the spurious
- sự triệt phát thanh không cần thiết
- suppression of the spurious
- sự triệt phát xạ không cần thiết
- suppression of the sub-carrier
- sự triệt sóng mang phụ
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
