• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====lân cận=====
     +
     +
    ::[[in]] [[the]] [[vicinity]] [[of]]...
     +
    ::gần
     +
    ::[[vicinity]] [[of]] [[a]] [[point]]
     +
    ::lân cận của một điểm
     +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    Dòng 38: Dòng 46:
    :[[faraway]]
    :[[faraway]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    20:17, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /vi´siniti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lân cận, sự tiếp cận
    Vùng phụ cận, vùng lân cận
    Hanoi and its vicinity
    Hà nội và vùng lân cận
    Quan hệ gần gũi
    in the vicinity (of something)
    ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lân cận
    in the vicinity of...
    gần
    vicinity of a point
    lân cận của một điểm


    Hóa học & vật liệu

    độ gần
    độ lân cận

    Kỹ thuật chung

    lân cận
    vùng phụ cận
    vùng lân cận
    vicinity zone of point
    vùng lân cận điểm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    faraway

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X