-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====báo trước=====+ =====báo trước lưu ý======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========báo hiệu==========báo hiệu=====Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acquaint , address , admonish , advise , advocate , alert , apprise , caution , clue , clue in , counsel , cry wolf * , deprecate , direct , dissuade , enjoin , exhort , fill in , forbid , forearm , forewarn , give fair warning , give the high sign , give warning , guide , hint , inform , instruct , lay it out , make aware , notify , order , post , predict , prepare , prescribe , prompt , put on guard , recommend , remind , remonstrate , reprove , signal , suggest , summon , tell , threaten , tip , tip off , urge , wise up , alarm , premonish , presage
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ