• Revision as of 12:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'kæηkə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) bệnh viêm loét miệng
    (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...)
    Bệnh thối mục (cây)
    (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát

    Động từ

    Làm loét; làm thối mục
    Hư, đổ đốn, thối nát

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    bình hô hấp
    ôxi hóa

    Y học

    loét, loẻt miệng

    Kinh tế

    bệnh mục
    bệnh thối (ở cây ăn quả)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X