• Revision as of 16:57, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /'pʌɳktʃuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) điểm; như một điểm
    Đúng giờ (không chậm trễ)
    a punctual start to the meeting
    bắt đầu cuộc họp đúng giờ
    (từ cổ,nghĩa cổ), (như) punctilious

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kịp thời; chính xác

    Điện lạnh

    hình điểm

    Kỹ thuật chung

    chính xác
    điểm

    Kinh tế

    đúng giờ
    đúng hạn
    punctual payment
    thanh toán đúng hạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X