• Revision as of 16:34, ngày 30 tháng 11 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công
    the seven wonders of the world
    bảy kỳ quan trên thế giới
    a wonder of architecture
    một kỳ công về kiến trúc
    to work wonders
    làm những việc kỳ lạ; thành công rực rỡ
    for a wonder
    một cách kỳ diệu, thật là kỳ lạ
    Người kỳ diệu, thần đồng
    a musical wonder
    một thần đồng về nhạc
    Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc
    that is no wonder
    tất nhiên, dĩ nhiên, không có gì lạ, không có gì đáng ngạc nhiên
    to fill someone with wonder
    làm cho ai kinh ngạc
    a nine days' wonder

    Xem nine

    Động từ

    Ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc
    I don't wonder at it
    điều đó không làm cho tôi ngạc nhiên
    I wonder that you never heard of it
    tôi lấy làm lạ rằng anh chưa bao giờ nghe nói về điều đó
    That's not to be wondered at
    Không có gì đáng kinh ngạc cả
    Muốn biết, tự hỏi
    I wonder who he is?
    tôi tự hỏi nó là ai?
    I wonder whether you can tell me
    tôi tự hỏi không biết anh có thể bảo cho tôi biết không

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kỳ quan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Marvel, prodigy, phenomenon, spectacle, rarity, sight,curiosity, miracle, Slang knockout, stunner, mind-blower,mind-boggler, trip: Surely, the wheel must rank high among thewonders of technology. And still he gazed, and still the wondergrew, / That one small head could carry all he knew. 2 awe,astonishment, admiration, amazement, wonderment, surprise,stupefaction, fascination: Facsimile transmission, which usedto excite so much wonder, is now used in offices all over theworld.
    V.
    Ponder, muse, meditate, think, theorize, conjecture,puzzle, query, question, inquire, be inquisitive, be curious,ask oneself, speculate, cudgel (one's) brains: I wondered if Iwould be invited to the dance. Have you ever wondered what makesthe world go round? 4 marvel (at), goggle, gawk, gape, stare, beawed, be thunderstruck, be amazed, be astonished: We wonderedat the death-defying skills of the trapeze artistes.
    Wonderabout. question or doubt the sanity or reason or reasonablenessof: I wondered about Tammy after that streaking episode.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An emotion excited by what is unexpected,unfamiliar, or inexplicable, esp. surprise mingled withadmiration or curiosity etc.
    A strange or remarkable personor thing, specimen, event, etc.
    (attrib.) having marvellousor amazing properties etc. (a wonder drug).
    A surprisingthing (it is a wonder you were not hurt).
    V.
    Intr. (oftenfoll. by at, or to + infin.) be filled with wonder or greatsurprise.
    Tr. (foll. by that + clause) be surprised to find.3 tr. desire or be curious to know (I wonder what the time is).4 tr. expressing a tentative enquiry (I wonder whether you wouldmind?).
    Succeedremarkably.
    Wonderer n. [OE wundor, wundrian, of unkn.orig.]

    Tham khảo chung

    • wonder : National Weather Service
    • wonder : Corporateinformation
    • wonder : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X