-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chất
- accessory substance
- chất dinh dưỡng bổ sung
- accessory substance
- chất phụ
- active substance
- hoạt chất
- anion-exchange substance
- chất trao đổi anion
- antibiotic substance
- chất kháng sinh
- anti-rot substance
- chất chống thối rữa
- anti-rot substance
- chất khử trùng
- anti-rot substance
- chất sát trùng
- aromatic substance
- chất thơm
- base-exchange substance
- chất trao đổi cation-cationit
- colouring substance
- chất màu
- colouring substance
- thuốc nhuộm chất khô
- fat-free substance
- chất không béo
- fat-free substance
- chất không mỡ
- flavouring substance
- chất tạo hương
- flavouring substance
- chất tạo vị
- foreign substance
- chất lạ
- gel-inhibiting substance
- chất ức chế sự gelatin hóa
- gelatinous substance
- chất có gelatin
- gelatinous substance
- chất keo đông tụ
- growth (regulating) substance
- chất sinh trưởng
- hazardous substance
- chất nguy hiểm
- inhibitory substance
- chất kìm hãm
- inhibitory substance
- chất ức chế
- intercellular substance
- chất gian bào
- irritating substance
- chất kích thích
- non-caloric substance
- chất không có độ calo
- nonfat substance
- chất không béo
- nonfat substance
- chất không mỡ
- noxious substance
- chất hại
- pectic substance
- chất pextin
- polyphenol substance
- hợp chất polifenon
- precursor substance
- tiền chất
- proteinic substance
- chất đạm
- resinous substance
- chất nhựa
- sapid substance
- chất ngon
- tainting substance
- chất bẩn
- tainting substance
- chất nhiễm trùng
- toxic substance
- chất độc
- volatile substance
- chất bay hơi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Material, matter, stuff; fabric, composition, make-up:She couldn't recognize the substance in the bottle. The comet'ssubstance is mainly ice and dirt. 2 essence, pith, heart, core,gist, burden, theme, meat, kernel, nub, crux, sum total, sum andsubstance, point, gravamen, haecceity, quintessence, quiddity:Explain, in 500 or fewer words, the substance of Hegel's disputewith Kant. 3 meaning, import, significance, purport,signification, point: Our visit to San Francisco gave substanceto all we had read about it. 4 reality, corporeality, solidity,actuality, concreteness: You must learn to deal with thesubstance, not the shadows.
Oxford
N.
A the essential material, esp. solid, forming a thing (thesubstance was transparent). b a particular kind of materialhaving uniform properties (this substance is salt).
Areality; solidity (ghosts have no substance). b seriousness orsteadiness of character (there is no substance in him).
Philos. the essential nature underlying phenomena, which issubject to changes and accidents.
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ