• Revision as of 02:38, ngày 4 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây oải hương (như) spike lavender
    Cá thu con (dài chưa quá 6 nisơ)
    Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai)
    Que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu
    Đinh đế giày (đinh nhọn đóng vào đế giày để cho khỏi trượt)
    Đinh đóng đường ray
    Thanh hàng rào nhọn
    Cụm hoa

    Ngoại động từ

    Đóng đinh vào (giầy..)
    Cắm que nhọn; lắp chấn song nhọn đầu
    Đâm, làm bị thương (bằng vật nhọn đầu)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như lace
    Bịt miệng (nòng súng)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấm dứt (một ý kiến...)
    (thông tục) pha rượu mạnh vào (để uống)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đóng đinh đường
    double spike
    đóng đinh đường kép

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đỉnh nhọn, xung nhọn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đinh cămpông
    đóng bằng đinh
    que nhọn

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    vạch cộng hưởng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bulông
    spike driver
    chìa vặn bulông
    cọc nhọn
    đầu nhọn
    đinh
    barge spike
    đinh móc thân vuông
    boat spike
    đinh ray
    cut spike
    đinh đóng đầu vát
    decking spike
    đinh mấu
    displacement spike
    đỉnh dịch chuyển
    dog spike
    đinh đóng
    dog spike
    đinh giữ ray
    dog spike
    đinh mấu
    dog spike
    đinh móc
    double spike
    đóng đinh đường kép
    fission spike
    vùng đỉnh phân hạch
    intermodulation noise spike
    đỉnh tiếng ồn xuyên biến điệu
    notched spike
    đinh móc
    notched spike
    đinh móc có ngạnh
    offset-head spike
    đinh đường đóng đàn hồi
    rail spike
    đinh cố định đường ray
    rail spike
    đinh ray
    rail spike
    đinh đường
    rail spike driving
    sự đóng đinh tà vẹt
    railroad spike
    đinh cămpông
    railroad spike
    đinh giữ đường ray
    railroad spike
    đinh móc tà vẹt
    roofing spike
    đinh móc mái
    screw spike
    đinh nhọn có ren
    screw spike
    đinh đường vặn
    spike antenna
    ăng ten đỉnh nhọn
    spike drawer
    thiết bị nhổ đinh đường
    spike drawer and driver
    thiết bị đóng và tháo đinh đường
    spike driver
    búa đóng đinh móc
    spike driver
    búa đóng đinh nóc
    spike driver
    máy đóng đinh
    spike for reinforcing rings
    đinh chốt vòng xiết
    spike machine
    máy đóng đinh
    spike maser
    búa móc đinh ray
    spike nail
    đinh dài
    Spike, Double-headed
    đinh đóng hai đầu
    Spike, Lock
    đinh đường đóng đàn hồi
    Spike, Screw
    đinh vặn
    spike-driver
    sự đóng đinh ray
    track spike
    đỉnh giữ ray
    track spike
    đỉnh mấu
    track spike
    máy móc đinh ray
    đỉnh nhọn
    screw spike
    đinh nhọn có ren
    spike antenna
    ăng ten đỉnh nhọn
    đinh ray
    spike maser
    búa móc đinh ray
    spike-driver
    sự đóng đinh ray
    track spike
    máy móc đinh ray
    đinh đầu bẹt
    đinh đường ray
    rail spike
    đinh cố định đường ray
    đinh lớn
    đinh mấu
    track spike
    đỉnh mấu
    đinh móc
    barge spike
    đinh móc thân vuông
    notched spike
    đinh móc có ngạnh
    railroad spike
    đinh móc tà vẹt
    roofing spike
    đinh móc mái
    spike driver
    búa đóng đinh móc
    đinh móc tường
    đột biến

    Giải thích VN: 1. Là đường vượt quá do sai số được tạo ra khi dùng máy quét và phần mềm raster hóa của nó.; 2. Là điểm dữ liệu dị thường vượt lên hoặc tụt xuống so với mặt nội suy biểu diễn phân phối các giá trị một thuộc tính của một diện tích.

    mấu
    móc sắt
    mũi nhọn
    plunger spike
    mũi nhọn chày dập
    phần tử mầm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bông (lúa) cá thu non

    Nguồn khác

    • spike : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Skewer, stake, prong, treenail, nail, peg, picket, pin,pike, spine: To subdue a vampire, drive a wooden spike throughits heart.
    V.
    Impale, stab, stick, spear, pierce, spit, lance: He wasspiked through the thigh by a bayonet.
    Disable, thwart,nullify, disarm, block, frustrate, foil, void, balk, check,cancel, annul: Our plans for the picnic were spiked by theweather.
    Strengthen; drug, poison, Slang slip in a Mickey(Finn): I passed out because my drink was spiked.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X