• Revision as of 06:52, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lỗ hổng
    (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang
    nasal cavity
    khoang mũi
    cavity wall
    tường hai vách và có khoảng trống giữa hai vách

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh gắn cầu chì

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cái hốc

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    • cavity : semiconductorglossary

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    khoang, ổ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buồng cộng hưởng
    hố
    chỗ trũng
    hốc
    hốc (được) điều hưởng
    hốc cộng hưởng
    accelerator cavity
    hốc cộng hưởng tăng tốc
    cavity coupling
    ghép hốc cộng hưởng
    cavity frequency meter
    máy đo tần số dùng hốc cộng hưởng
    cavity resonator
    hốc cộng hưởng vi ba
    cavity resonator frequency meter
    hốc cộng hưởng đo tần số
    coaxial cavity
    hốc cộng hưởng đồng trục
    cylindrical cavity
    hốc (cộng hưởng) hình trụ
    high-Q cavity
    hốc (cộng hưởng) Q cao
    laser cavity
    hốc cộng hưởng laze
    microwave cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    microwave resonance cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    optical cavity
    hốc cộng hưởng quang
    resonant cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    tuned cavity
    hốc cộng hưởng vi ba
    tuned resonating cavity
    hốc cộng hưởng được điều hưởng
    hốc vi ba
    khe nứt
    khoang
    amniotic cavity
    khoang màng ối
    cavity varnish
    vécni khoang
    double-cavity mold
    khuôn hai khoang
    double-cavity mold
    khuôn khoang kép
    double-cavity mould
    khuôn hai khoang
    double-cavity mould
    khuôn khoang kép
    ice cavity
    khoang làm (nước) đá
    ice cavity
    khoang làm đá
    ice cavity
    khoang tạo (nước) đá
    ice cavity
    khoang tạo đá
    nasal cavity
    khoang mũi
    độ rỗng
    lỗ
    lỗ hổng
    solution cavity
    lỗ hổng, hang cactơ
    toroidal cavity
    lỗ hổng hình xuyến
    lỗ hổng (vật đúc)
    lỗ rỗng
    cavity wall
    tường có lỗ rỗng
    lỗ khe nứt
    hang
    cavity filling
    sự lấp kín hang động
    solution cavity
    lỗ hổng, hang cactơ
    solution cavity
    hang cactơ
    phần tử cộng hưởng
    rãnh
    rỗ
    túi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hốc

    Nguồn khác

    • cavity : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pit, hole, hollow, opening, crater, gap; space: Thelimestone is marked with a pattern of cavities. Vowel soundsresonate in the oral cavity.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a hollow within a solid body.
    A decayedpart of a tooth.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X