-
Revision as of 05:08, ngày 10 tháng 5 năm 2008 by 69.239.240.237 (Thảo luận)
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus
Cục, nha, vụ
- the Bureau of Information
- cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- the Federal Bureau of Investigation
- cục điều tra liên bang ( Mỹ)
- the Bureau of Personnel
- vụ tổ chức
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
phòng
- Annoyance Call Bureau (ACB)
- văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
- architectural design bureau
- phòng thiết kế kiến trúc
- computer service bureau
- văn phòng dịch vụ máy tính
- design bureau
- phòng thiết kế
- engineering design bureau
- phòng thiết kế kỹ thuật
- information bureau
- phòng chỉ dẫn
- International Bureau of Weights and Measures
- Văn phòng Cân Đo Quốc tế
- ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
- Văn phòng của Uỷ ban Vô tuyến ITU
- Repair Service Bureau (RSB
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- service bureau
- văn phòng phục vụ
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
văn phòng
- Annoyance Call Bureau (ACB)
- văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
- computer service bureau
- văn phòng dịch vụ máy tính
- International Bureau of Weights and Measures
- Văn phòng Cân Đo Quốc tế
- ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
- Văn phòng của Ủy ban Vô tuyến ITU
- Repair Service Bureau (RSB)
- văn phòng dịch vụ sửa chữa
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- service bureau
- văn phòng phục vụ
- Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
- Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
văn phòng
- Better Business Bureau
- Văn phòng Cải thiện Kinh doanh
- convention and visitors bureau
- văn phòng hội nghị và du khách
- housing bureau
- văn phòng thu xếp chỗ trọ
- International Bureau of Social Tourism
- văn phòng quốc tế về du lịch xã hội
- Investors Service Bureau
- văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
- publicity bureau
- văn phòng quảng cáo
- service bureau
- văn phòng dịch vụ
- tourist bureau
- văn phòng du lịch
- translation bureau
- văn phòng dịch thuật
- translation bureau
- văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Brit (writing-)desk, US chest of drawers, chest, dresser,chifferobe, chiffonier: Simon has a beautiful antique bureau inhis office. One of my cuff-links rolled under the bureau. 2office, agency, department, division, section, subdivision,subsection, desk: I sent the form to the bureau a month ago,but I still don't have my visa.
Oxford
N.
(pl. bureaux or bureaus) 1 a Brit. a writing-desk withdrawers and usu. an angled top opening downwards to form awriting surface. b US a chest of drawers.
A an office ordepartment for transacting specific business. b a governmentdepartment. [F, = desk, orig. its baize covering, f. OF burelf. bure, buire dark brown ult. f. Gk purros red]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ