• Revision as of 14:04, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đạn, vỏ đạn
    Đầu máy quay đĩa
    Cuộn phim chụp ảnh

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ (đạn)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp chứa (băng, đĩa)

    Giải thích VN: Một môđun có thể tháo lắp dùng để chứa các phương tiện lưu trữ thứ cấp như băng từ hoặc đĩa từ. Trong máy in của máy tính thì đây là một môđun có thể tháo lắp dùng để mở rộng bộ nhớ của máy in hoặc để chứa các phông chữ bổ sung cho các phông lưu trú trong máy in.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vỏ đựng

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp đầu từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp
    hộp băng từ
    cartridge access station
    trạm truy cập hộp băng từ
    cartridge cell
    ô giữ hộp băng từ
    cartridge drive
    ổ hộp băng từ
    cartridge label
    nhãn hộp băng từ
    cartridge serial number
    số thứ tự hộp băng từ
    cartridge tape drive module
    bộ phận hộp băng từ
    endless magnetic loop cartridge
    hộp băng từ vòng khép kín
    ngăn đựng phim

    Giải thích EN: 1. a container holding photographic film that allows the film to be inserted into, and removed from, a camera without exposing it to light.a container holding photographic film that allows the film to be inserted into, and removed from, a camera without exposing it to light.2. a container that permanently houses a continuous loop of motion picture film, videotape, or magnetic tape.a container that permanently houses a continuous loop of motion picture film, videotape, or magnetic tape..

    Giải thích VN: 1. Khoang dùng để chứa phim chụp, cho phép phim được tháo ra hoặc lắp vào máy ảnh mà không bị tiếp xúc với ánh sáng. 2. Hộp dùng để chứa các cuộn phim hoạt họa, băng video hoặc băng từ.

    đạn
    đồ kẹp
    lõi
    bạc
    mâm cặp
    ống
    ống lót
    vỏ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng chứa bột nhào của máy mì ống

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A case containing a charge of propelling explosive forfirearms or blasting, with a bullet or shot if for small arms.2 a spool of film, magnetic tape, etc., in a sealed containerready for insertion.
    A component carrying the stylus on thepick-up head of a record-player.
    An ink-container forinsertion in a pen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X