• Revision as of 08:07, ngày 31 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck.10 (Thảo luận | đóng góp)
    /'bʌkit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thùng, xô (để múc nước)
    Pittông (ống bơm)
    Gầu (ở guồng nước)

    Động từ

    Bắt (ngựa) chạy quá sức
    Chèo (thuyền) vội vàng

    Cấu trúc từ

    a drop in the bucket
    Xem drop
    to give the bucket
    đuổi ra không cho làm, sa thải
    to kick the bucket
    (từ lóng) chết, ngoẻo
    to bucket down
    rơi xối xả, rơi như trút nước (mưa)

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh (tuabin)
    bucket space
    khoảng cách giữa cánh tuabin
    gầu xúc đất
    thùng gầu

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ chứa
    vật chứa
    vùng chứa
    bit bucket
    vùng chứa bit

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    gàu cánh quạt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gàu chân đập tràn
    gầu múc đất
    thùng cào đất

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    thùng nén

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cánh
    bucket arm
    cánh tay gàu máy xúc
    bucket space
    khoảng cách giữa cánh tuabin
    bucket wheel
    bánh cánh quạt
    bucket wheel excavator
    máy đào có bánh cánh gàu
    khoang hút
    ngăn chứa
    lá cánh quạt
    gáo
    gàu
    gầu múc

    Giải thích EN: 1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.2. a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..

    Giải thích VN: 1. Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.

    gàu vét bùn
    gàu xúc
    pittông
    flare-type bucket
    pittông loe

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gầu
    thùng

    Nguồn khác

    • bucket : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pail, scuttle: Keep this bucket of coal near the hearth.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a roughly cylindrical open container, esp. ofmetal, with a handle, used for carrying, drawing, or holdingwater etc. b the amount contained in this (need three bucketsto fill the bath).
    (in pl.) large quantities of liquid, esp.rain or tears (wept buckets).
    A compartment on the outer edgeof a water wheel.
    The scoop of a dredger or a grain-elevator.

    V. (bucketed, bucketing) 1 intr. & tr. (often foll. by along)Brit. move or drive jerkily or bumpily.

    Intr. (often foll. bydown) (of liquid, esp. rain) pour heavily.
    Bucket seat a seatwith a rounded back to fit one person, esp. in a car.bucket-shop 1 an office for gambling in stocks, speculating onmarkets, etc.
    Colloq. a travel agency specializing in cheapair tickets.
    Bucketful n. (pl. -fuls). [ME & AF buket,buquet, perh. f. OE buc pitcher]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X