-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nắp
Giải thích EN: 1. a top or cover for an object or opening.a top or cover for an object or opening.2. to seal or cover a borehole.to seal or cover a borehole.
Giải thích VN: 1. Phần che bên trên của một vật. 2. Che, đậy lỗ khoan.
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ