• Revision as of 04:33, ngày 26 tháng 11 năm 2008 by Amazing611 (Thảo luận | đóng góp)
    /pjuə(r)/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nguyên chất, tinh khiết; trong lành, thanh khiết
    pure air
    không khí trong lành
    pure water
    nước tinh khiết
    pure alcohol
    rượu nguyên chất (không pha trộn)
    pure gold
    vàng nguyên chất
    Không lai, thuần chủng (ngựa...)
    Trong trẻo, rõ ràng, không run rẩy (về âm thanh), trong sáng, rõ ràng, mạch lạc (về cách hành văn...)
    Trong trắng, trinh bạch, đức hạnh (nhất là về tình dục)
    pure conscience
    lương tâm trong trắng
    a pure girl
    một cô gái trinh bạch
    Thuần tuý
    pure mathematics
    toán học thuần tuý
    pure physics
    lý học thuần tuý (đối với thực hành)
    Hoàn toàn, chỉ là
    It's pure hypocrisy
    Chỉ là đạo đức giả
    pure accident
    chuyện hoàn toàn ngẫu nhiên
    (ngôn ngữ học) có một nguyên âm đứng trước (nguyên âm); tận cùng bằng một nguyên âm (gốc từ); không có phụ âm khác kèm theo sau (phụ âm)

    Cấu trúc từ

    as pure as the driven snow
    hết sức trong trắng
    pure and simple
    (thông tục) chỉ có thế thôi, không có gì khác; hoàn toàn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thuần túy
    pure bending
    sự uốn thuần túy (của rầm)
    pure bending
    sự uốn thuần túy (rầm)
    pure deformation
    biến dạng thuần túy
    pure mathematics
    toán học thuần túy
    pure semi-group
    nửa nhóm thuần túy
    pure shear
    sự cắt thuần túy
    pure shear
    trượt thuần túy
    pure strategy
    chiến lược thuần túy
    pure subgroup
    nhóm con thuần túy
    pure variety
    đa tạp thuần túy
    semi-pure
    nửa thuần túy
    semi-pure variety
    đa tạp bán thuần túy
    Tham khảo

    Xây dựng

    thuần khiết
    trong sạch

    Kỹ thuật chung

    nguyên chất
    pure asphaltic bitumen
    bitum nguyên chất
    pure copper
    đồng nguyên chất
    pure gypsum
    thạch cao nguyên chất
    pure iron
    sắt nguyên chất
    pure lime
    vôi nguyên chất
    sạch
    chemically pure
    sạch hóa học
    clean pure oil
    dầu sạch
    pure air
    không khí sạch
    pure air
    không khí sạch (tinh khiết)
    pure ice
    đá sạch
    pure iron
    sắt sạch
    pure water
    nước sạch
    pure water
    nước trong sạch

    Kinh tế

    sạch
    pure ice making
    sự sản xuất đá sạch
    pure middlings
    tấm được làm sạch
    sạch sẽ
    Tham khảo
    • pure : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Unmixed, unadulterated, unalloyed, simon-pure; 24-carator US also 24-karat, sterling, solid; real, genuine, authentic,flawless, faultless, perfect, natural, true, simple: We havemade every effort to keep the blood-line of these horsescompletely pure. Pure gold is not used for coins or jewellerybecause it is too soft. She wore a dress of the purest white. 2uncontaminated, clear, clean, wholesome, sanitary, uninfected,disinfected, pasteurized, sterilized, sterile, antiseptic,unpolluted, spotless, immaculate, unsullied, unbesmirched,unblemished, unmarred, unstained, untainted: It was refreshingto breathe pure air again. Stringent tests ensure that thesubstances are pure before they go on the market. 3 chaste,virginal, virgin, intact, maidenly, vestal, undefiled, innocent,guileless, virtuous, modest, moral, correct, proper, decent,decorous, uncorrupted, blameless, sinless, impeccable: As faras we can tell, she led a totally pure life.
    Theoretical,hypothetical, conjectural, speculative, abstract, conceptual,notional, philosophical, academic(al): His field is purescience, and he cares little how the results of his work mightbe applied to everyday life. 5 unalloyed, simple, unmitigated,sheer, utter, absolute, unqualified, complete, total, perfect,thorough, outright, downright, out-and-out, mere: Many regardedthe notion that man could ever fly as pure nonsense. Anyresemblance to a living person is pure coincidence. 6honourable, (highly) principled, righteous, upright, honest,straightforward, high-minded, pious, worthy, good, ethical,virtuous, sincere, above suspicion, above reproach, likeCaesar's wife: Can anyone doubt that their motives in strivingfor international peace are pure?

    Oxford

    Adj.
    Unmixed, unadulterated (pure white; pure alcohol).
    Ofunmixed origin or descent (pure-blooded).
    Chaste.
    Morallyor sexually undefiled; not corrupt.
    Guiltless.
    Sincere.
    Mere, simple, nothing but, sheer (it was pure malice).
    (of asound) not discordant, perfectly in tune.
    (of a subject ofstudy) dealing with abstract concepts and not practicalapplication.
    A (of a vowel) not joined with another in adiphthong. b (of a consonant) not accompanied by another.
    Pureness n. [ME f. OF purpure f. L purus]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X