• Revision as of 11:49, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'mænifould/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhiều mặt; đa dạng

    Danh từ

    Bản sao
    Ống góp, đường ống phân phối

    Ngoại động từ

    In thành nhiều bản

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ống góp, đuờng ống phân phối

    Cơ - Điện tử

    ==

    Cơ khí & công trình

    ống góp hơi

    Kỹ thuật chung

    bộ phân phối
    buồng góp

    Giải thích EN: A pipe or chamber that has multiple openings to allow passage of a fluid..

    Giải thích VN: Một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy qua.

    khuỷu
    khuỷu nối ống
    đa tạp
    ga đường ống
    manifold pressure
    áp lực ga đường ống
    ống nhánh
    inlet manifold
    ống nhánh dẫn vào
    ống
    ống dẫn
    ống góp
    ống góp nước
    ống phân nhánh
    ống phân phối
    cooling manifold
    ống phân phối lạnh
    pipe manifold
    cụm ống phân phối
    pipe manifold
    đường ống phân phối (xây dựng đường ống)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    one , single , sole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X