• Revision as of 12:13, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /o'bei/

    Thông dụng

    Động từ

    Vâng lời, tuân theo, tuân lệnh
    obey order
    tuân theo mệnh lệnh
    obey the law
    tuân theo pháp luật
    Soldiers are trained to obey without question
    binh lính được huấn luyện để tuân theo không bàn cãi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hoàn thành (lệnh)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X