-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allegiance , bending of the knee , bow , curtsy , deference , fealty , genuflection , homage , honor , kowtow * , loyalty , praise , respect , reverence , salaam * , kowtow , nod , esteem , gesture , salaam , salutation , submission
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ