• /'peri∫əbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể bị diệt vong; có thể chết
    Có thể bị tàn lụi, có thể bị héo rụi
    Dễ thối, dễ hỏng (rau, hoa quả...)
    perishable food should be stored in a refrigerator
    thức ăn dễ ôi thiu cần phải giữ trong tủ lạnh

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    chóng hỏng
    perishable commodity
    hàng hóa chóng hỏng
    perishable food
    thực phẩm chóng hỏng
    perishable freight
    hàng hóa chóng hỏng
    perishable produce body
    thùng xe chở hàng chóng hỏng
    perishable product
    sản phẩm chóng hỏng
    sản phẩm chóng hỏng

    Kinh tế

    dễ hỏng
    perishable cargo
    hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả ...)
    perishable cargo
    hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả)
    perishable commodity
    hàng hóa dễ hỏng
    perishable food
    thực phẩm dễ hỏng
    perishable goods
    hàng dễ hỏng
    perishable goods
    hàng thực phẩm dễ hỏng
    dễ thối

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X