• /¸ʌnə´tætʃt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không gắn bó với, không thuộc (một tổ chức, nhóm.. nào)
    Không có vợ (chồng), chưa đính hôn với ai, không có bạn tình thường xuyên
    unattached young lady
    cô gái chưa đính hôn với người nào cả
    Không bị kiềm chế, không bị trói buộc, không bị ràng buộc; rảnh
    (pháp lý) không bi tịch biên để trả nợ
    (quân sự) không ở phiên chế của đại đoàn (trung đoàn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X