• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không bình thường, khác thường; dị thường===== ::abnormal symptoms ::những triệ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">æb'nɔ:məl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:24, ngày 28 tháng 11 năm 2007

    /æb'nɔ:məl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không bình thường, khác thường; dị thường
    abnormal symptoms
    những triệu chứng khác thường
    abnormal gesture
    cử chỉ không bình thường

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không chuẩn tắc
    không pháp tuyến

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bất bình thường
    bất tự nhiên

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    không bình thường, khác thường, dị thường

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bất thường
    abend (abnormalend)
    kết thúc bất thường
    abnormal combustion
    cháy bất thường
    abnormal dip
    góc cắm bất thường
    abnormal end
    kết thúc bất thường
    abnormal end (abend)
    kết thúc bất thường
    abnormal function
    hàm bất thường
    abnormal glow discharge
    phóng điện phát sáng bất thường
    abnormal ionospheric layers
    lớp điện ly bất thường
    abnormal ionospheric layers
    tầng điện ly bất thường
    abnormal occurrence
    sự cố bất thường
    abnormal reflections
    phản xạ bất thường
    Abnormal Release Provider PPDU (ARPPPDU)
    PPDU nhà cung ứng ngừng bất thường
    Abnormal Release User PPDU (ARUPPDU)
    PPDU người dùng ngừng bất thường
    abnormal singularity
    điểm kỳ dị bất thường
    abnormal singularity
    tính kỳ dị bất thường
    abnormal statement
    câu lệch bất thường
    abnormal temperature
    nhiệt độ bất thường
    abnormal termination
    kết thúc bất thường
    abnormal termination
    sự kết thúc bất thường
    abnormal termination (ofa call, e.g.)
    kết thúc bất thường
    simple abnormal curve
    đường cong đơn bất thường
    khác thường
    không chuẩn
    abend (abnormalend)
    kết thúc không chuẩn
    abnormal end
    kết thúc không chuẩn
    abnormal end (abend)
    kết thúc không chuẩn
    abnormal termination
    kết thúc không chuẩn
    kỳ dị
    dị thường
    abnormal polarization
    sự phân cực dị thường
    abnormal pressure
    dị thường áp suất
    abnormal propagation
    sự lan truyền dị thường
    abnormal reflection
    sự phản xạ dị thường
    abnormal refraction
    sự khúc xạ dị thường
    abnormal stress
    ứng suất dị thường
    abnormal structure
    cấu trúc dị thường
    abnormal termination
    sự chấm dứt dị thường
    abnormal variation
    sự biến đổi dị thường

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bất bình thường

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Deviant, deviating, irregular, unusual, unconventional,aberrant, Psych jargon exceptional: The wing of a bat is anabnormal structure.
    Peculiar, unusual, odd, strange, queer,freakish, unnatural, extraordinary, weird, eccentric, bizarre,anomalous, aberrant, perverse, deviant, irregular, Colloqoffbeat, Slang oddball, kinky, weirdo: They certainly make thecontestants on that TV show do some very abnormal things.

    Oxford

    Adj.

    Deviating from what is normal or usual; exceptional.
    Relating to or dealing with what is abnormal (abnormalpsychology).
    Abnormally adv. [earlier and F anormal, anomalf. Gk anomalos ANOMALOUS, assoc. with L abnormis: see ABNORMITY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X