• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====Sự dính, sự bám, sự nối khớp=====
    =====Sự dính, sự bám, sự nối khớp=====
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====sự (dính) bám=====
    +
    =====sự (dính) bám=====
    =====sự bám (keo)=====
    =====sự bám (keo)=====
    Dòng 26: Dòng 24:
    =====độ bám=====
    =====độ bám=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====sự dán dính=====
    +
    =====sự dán dính=====
    =====sự dính bám=====
    =====sự dính bám=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====cố kết=====
    +
    =====cố kết=====
    -
    =====kết dính=====
    +
    =====kết dính=====
    ::[[work]] [[of]] [[adhesion]]
    ::[[work]] [[of]] [[adhesion]]
    ::công tách kết dính
    ::công tách kết dính
    -
    =====độ dính=====
    +
    =====độ dính=====
    ::[[limit]] [[of]] [[adhesion]]
    ::[[limit]] [[of]] [[adhesion]]
    ::giới hạn độ dính
    ::giới hạn độ dính
    ::[[specific]] [[adhesion]]
    ::[[specific]] [[adhesion]]
    ::độ dính riêng
    ::độ dính riêng
    -
    =====lực bám dính=====
    +
    =====lực bám dính=====
    -
    =====lực cố kết=====
    +
    =====lực cố kết=====
    -
    =====lực dính=====
    +
    =====lực dính=====
    -
    =====lực dính kết=====
    +
    =====lực dính kết=====
    -
    =====bám dính=====
    +
    =====bám dính=====
    ::[[adhesion]] (paint)
    ::[[adhesion]] (paint)
    ::sự bám dính
    ::sự bám dính
    Dòng 61: Dòng 59:
    ::[[specific]] [[adhesion]]
    ::[[specific]] [[adhesion]]
    ::độ bám dính đặc biệt
    ::độ bám dính đặc biệt
    -
    =====sự bám=====
    +
    =====sự bám=====
    -
    =====sự bám dính=====
    +
    =====sự bám dính=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[sticking]] [[together]] [[of]] [[two]] [[surfaces]] [[in]] [[contact]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[bonds]] [[formed]] [[with]] [[stress]] [[or]] [[heat]]..
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[sticking]] [[together]] [[of]] [[two]] [[surfaces]] [[in]] [[contact]] [[as]] [[a]] [[result]] [[of]] [[bonds]] [[formed]] [[with]] [[stress]] [[or]] [[heat]]..
    Dòng 69: Dòng 67:
    ''Giải thích VN'': Sự dính lại với nhau của 2 bề mặt tiếp xúc dưới tác động của nhiệt hay áp suất.
    ''Giải thích VN'': Sự dính lại với nhau của 2 bề mặt tiếp xúc dưới tác động của nhiệt hay áp suất.
    -
    =====sự cố kết=====
    +
    =====sự cố kết=====
    -
    =====sự dính=====
    +
    =====sự dính=====
    -
    =====sự dính kết=====
    +
    =====sự dính kết=====
    -
    =====sự gắn kết=====
    +
    =====sự gắn kết=====
    -
    =====sự nối khớp=====
    +
    =====sự nối khớp=====
    =====sức bám=====
    =====sức bám=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sự dính chặt=====
    =====sự dính chặt=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adhesion adhesion] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[adherence]] , [[adhesiveness]] , [[attachment]] , [[bond]] , [[cling]] , [[grip]] , [[stickiness]] , [[sticking]] , [[cohesion]]
    -
    =====The act or process of adhering.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
     
    +
    -
    =====The capacity of asubstance to stick fast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Med. an unnatural union of surfacesdue to inflammation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The maintenance of contact between thewheels of a vehicle and the road.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The giving of support orallegiance. °More common in physical senses (e.g. the glue hasgood adhesion), with adherence used in abstract senses (e.g.adherence to principles). [F adh‚sion or L adhaesio (asADHERE)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    12:14, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /əd´hi:ʒən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dính chặt vào, sự bám chặt vào
    Sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái)
    Sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...)
    Sự tán đồng, sự đồng ý

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự dính, sự bám, sự nối khớp

    Cơ khí & công trình

    sự (dính) bám
    sự bám (keo)

    Ô tô

    độ bám

    Xây dựng

    sự dán dính
    sự dính bám

    Kỹ thuật chung

    cố kết
    kết dính
    work of adhesion
    công tách kết dính
    độ dính
    limit of adhesion
    giới hạn độ dính
    specific adhesion
    độ dính riêng
    lực bám dính
    lực cố kết
    lực dính
    lực dính kết
    bám dính
    adhesion (paint)
    sự bám dính
    adhesion coefficient
    hệ số bám dính
    adhesion prompter
    chất làm tăng bám dính
    adhesion strength test
    thử độ bền bám dính
    adhesion test
    sự thử bám dính
    specific adhesion
    độ bám dính đặc biệt
    sự bám
    sự bám dính

    Giải thích EN: The sticking together of two surfaces in contact as a result of bonds formed with stress or heat..

    Giải thích VN: Sự dính lại với nhau của 2 bề mặt tiếp xúc dưới tác động của nhiệt hay áp suất.

    sự cố kết
    sự dính
    sự dính kết
    sự gắn kết
    sự nối khớp
    sức bám

    Kinh tế

    sự dính chặt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X