• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Ngắm nhìn một cách vui thích=====
    =====Ngắm nhìn một cách vui thích=====
    -
    =====Khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng=====
    +
    =====Khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng, tôn sùng=====
    ::I [[forgot]] [[to]] [[admire]] [[her]] [[baby]]
    ::I [[forgot]] [[to]] [[admire]] [[her]] [[baby]]
    ::tôi quên không khen cháu bé con bà ta
    ::tôi quên không khen cháu bé con bà ta

    05:13, ngày 28 tháng 5 năm 2011

    /әd'maiә(r)/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngắm nhìn một cách vui thích
    Khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng, tôn sùng
    I forgot to admire her baby
    tôi quên không khen cháu bé con bà ta
    Say mê, mê
    to admire a woman
    mê một người đàn bà
    (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
    I should admire to know
    tôi khao khát được biết

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khâm phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X