• (Khác biệt giữa các bản)
    (Kinh tế)
    Hiện nay (09:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə'filieit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 25: Dòng 19:
    * V-ed [[affiliated]]
    * V-ed [[affiliated]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     +
    === Kinh tế ===
    =====chi nhánh=====
    =====chi nhánh=====
    ::[[bank]] [[affiliate]]
    ::[[bank]] [[affiliate]]
    Dòng 38: Dòng 32:
    =====phân hãng phụ thuộc=====
    =====phân hãng phụ thuộc=====
    -
     
    +
    ===Chứng khoán===
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=affiliate affiliate] : Corporateinformation
    +
    -
    ==Chứng khoán==
    +
    =====Liên kết thành viên=====
    =====Liên kết thành viên=====
    -
    ==Tham khảo==
     
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    #[http://saga.vn/dictlist.aspx?f=A Saga.vn]
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Oxford==
    +
    =====noun=====
    -
    ===V. & n.===
    +
    :[[affil]] , [[associate]] , [[branch]] , [[offshoot]] , [[partner]] , [[sibling]] , [[ally]] , [[cohort]] , [[colleague]] , [[confederate]] , [[copartner]] , [[fellow]] , [[division]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[ally]] , [[amalgamate]] , [[annex]] , [[associate]] , [[band together]] , [[combine]] , [[come aboard]] , [[confederate]] , [[connect]] , [[form connection]] , [[go partners]] , [[hook up]] , [[incorporate]] , [[join]] , [[line up]] , [[plug into]] , [[relate ]]* , [[team up]] , [[throw in with]] , [[tie up]] , [[unite]] , [[bind]] , [[conjoin]] , [[link]] , [[relate]] , [[attach]] , [[branch]] , [[chapter]] , [[colleague]] , [[fraternize]] , [[group]] , [[merge]] , [[subsidiary]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Tr. (usu. in passive; foll. by to, with) attachor connect (a person or society) with a larger organization.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[disjoin]] , [[separate]] , [[stay away]]
    -
    =====Tr. (of an institution) adopt (persons as members, societies asbranches).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Chứng khoán]][[Thể_loại:Tham khảo]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. a (foll. by to) associate oneself with asociety. b (foll. by with) associate oneself with a politicalparty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. an affiliated person or organization. [med.Laffiliare adopt (as AD-, filius son]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
    [[Category:Chứng khoán]][[Category:Tham khảo]]
    +

    Hiện nay

    /ə'filieit/

    Thông dụng

    Cách viết khác filiate

    Ngoại động từ

    Nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên
    ( + to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
    (pháp lý) xác định tư cách làm bố một đứa con hoang (để có trách nhiệm nuôi)
    Xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm)
    Tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chi nhánh
    bank affiliate
    chi nhánh ngân hàng
    foreign affiliate
    chi nhánh, phân cục ở nước ngoài
    công ty chi nhánh
    công ty thuộc (công ty con)
    phân hãng phụ thuộc

    Chứng khoán

    Liên kết thành viên
    1. Saga.vn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X