-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sựsápnhập hoặc bịsápnhập=====+ =====Sự sát nhập hoặc bị sát nhập==========Mối quan hệ hình thành bằng cách nhận làm chi nhánh==========Mối quan hệ hình thành bằng cách nhận làm chi nhánh=====05:01, ngày 18 tháng 1 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
Mối quan hệ hình thành bằng cách nhận làm chi nhánh
- our company has many affiliations throughout the country
- công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh trên khắp đất nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alliance , amalgamation , banding together , bunch , cahoots * , clan , coalition , combination , confederation , conjunction , connection , crew , crowd , gang , hookup , incorporation , joining , league , merging , mob , outfit , partnership , relationship , ring , syndicate , tie-in , union , cooperation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ