• Revision as of 11:33, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸ænti´si:dənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước
    (văn học) tiền đề
    (toán học) số hạng đứng trước của một tỷ số
    (ngôn ngữ học) tiền ngữ, mệnh đề đứng trước
    ( số nhiều) lai lịch, quá khứ, tiền sử (người)
    to inquire into someone's antecedents
    điều tra lai lịch của ai
    a man of shady antecedents
    người lai lịch không rõ ràng

    Tính từ

    Ở trước, đứng trước, về phía trước
    to be antecedent to something
    trước cái gì

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiền kiện

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    after , following

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X