-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) áo giáp===== =====(quân sự) vỏ sắt===== =====(kỹ thuật) cốt, lõi===== ====...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɑ:mət∫ə</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:59, ngày 24 tháng 1 năm 2008
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
phần ứng
Giải thích EN: The structural iron bars used to frame tracery or to reinforce building features such as slender columns or hanging canopies. .
Giải thích VN: Các cấu trúc thanh kim loại được sử dụng để dựng họa tiết hình mảng, khối hoặc để gia cố các chi tiết của tòa nhà như các cột nhỏ hay các mái treo.
- balanced armature
- phần ứng đinh tâm
- two-circuit armature
- phản ứng hai mạch
Kỹ thuật chung
Oxford
Tham khảo chung
- armature : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ