• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đổi chác=====
    =====đổi chác=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chuyển đổi=====
    +
    =====chuyển đổi=====
    -
    =====đổi hàng=====
    +
    =====đổi hàng=====
    -
    =====thay chỗ=====
    +
    =====thay chỗ=====
    =====thay thế=====
    =====thay thế=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====đổi chác hiện vật=====
    +
    =====đổi chác hiện vật=====
    -
    =====hoán vật=====
    +
    =====hoán vật=====
    =====người phục vụ ở quầy rượu=====
    =====người phục vụ ở quầy rượu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=barter barter] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    =====verb=====
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=barter&searchtitlesonly=yes barter] : bized
    +
    :[[bargain]] , [[exchange]] , [[haggle]] , [[swap]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[truck]] , [[auction]] , [[bandy]] , [[chop]] , [[commerce]] , [[commute]] , [[dicker]] , [[hawk]] , [[interchange]] , [[parley]] , [[permute]] , [[reciprocate]] , [[sell]] , [[settle]] , [[substitute]] , [[vend]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. exchange (goods or services) without usingmoney.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make such an exchange.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. trade by exchangeof goods.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Barterer n. [prob. OF barater: see BARRATOR]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    09:19, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /ba:tə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đổi chác

    Ngoại động từ

    to barter sth for sth
    đổi cái gì để lấy cái gì
    to barter sth away
    bán rẻ, bán tháo cái gì
    to barter away one's honour
    bán rẻ danh dự của mình

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đổi chác

    Kỹ thuật chung

    chuyển đổi
    đổi hàng
    thay chỗ
    thay thế

    Kinh tế

    đổi chác hiện vật
    hoán vật
    người phục vụ ở quầy rượu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X