-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red"></font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ {{[bi'reft]}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beggared , bereaved , cut off , deprived , destitute , devoid , dispossessed , divested , fleeced , impoverished , left without , minus , naked , parted from , robbed , shorn , stripped , wanting , without , derelict , deserted , desolate , forlorn , forsaken , lorn , lacking , lost , missing , poor
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ