• /´broukən¸daun/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hỏng, xộc xệch (máy móc)
    Suy nhược, ốm yếu, quỵ (người, ngựa...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    intact , solid , sound , well-kept , sturdy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X