• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus=== =====Cục, nha, vụ===== ::the Bureau of Information ::cụ...)
    So với sau →

    04:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus

    Cục, nha, vụ
    the Bureau of Information
    cục thông tin (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
    the Federal Bureau of Investigation
    cục điều tra liên bang ( Mỹ)
    the Bureau of Personnel
    vụ tổ chức
    Bàn làm việc, bàn giấy
    Tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)

    Cơ khí & công trình

    viện

    Xây dựng

    bàn giấy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn làm việc
    cục
    ban
    phòng
    Annoyance Call Bureau (ACB)
    văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
    architectural design bureau
    phòng thiết kế kiến trúc
    computer service bureau
    văn phòng dịch vụ máy tính
    design bureau
    phòng thiết kế
    engineering design bureau
    phòng thiết kế kỹ thuật
    information bureau
    phòng chỉ dẫn
    International Bureau of Weights and Measures
    Văn phòng Cân Đo Quốc tế
    ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
    Văn phòng của Uỷ ban Vô tuyến ITU
    Repair Service Bureau (RSB)
    văn phòng dịch vụ sửa chữa
    service bureau
    văn phòng dịch vụ
    service bureau
    văn phòng phục vụ
    Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
    Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU
    văn phòng
    Annoyance Call Bureau (ACB)
    văn phòng giải quyết các cuộc gọi quấy rối
    computer service bureau
    văn phòng dịch vụ máy tính
    International Bureau of Weights and Measures
    Văn phòng Cân Đo Quốc tế
    ITU Radio Committee Bureau (ITU-BR)
    Văn phòng của Uỷ ban Vô tuyến ITU
    Repair Service Bureau (RSB)
    văn phòng dịch vụ sửa chữa
    service bureau
    văn phòng dịch vụ
    service bureau
    văn phòng phục vụ
    Telecommunication Development Bureau of the ITU (BDT)
    Văn phòng phát triển Viễn thông của ITU

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ quan
    accommodation bureau
    cơ quan nhà đất
    cục vụ
    cục
    văn phòng
    Better Business Bureau
    Văn phòng Cải thiện Kinh doanh
    convention and visitors bureau
    văn phòng hội nghị và du khách
    housing bureau
    văn phòng thu xếp chỗ trọ
    International Bureau of Social Tourism
    văn phòng quốc tế về du lịch xã hội
    Investors Service Bureau
    văn phòng dịch vụ các nhà đầu tư
    publicity bureau
    văn phòng quảng cáo
    service bureau
    văn phòng dịch vụ
    tourist bureau
    văn phòng du lịch
    translation bureau
    văn phòng dịch thuật
    translation bureau
    văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật)

    Nguồn khác

    • bureau : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Brit (writing-)desk, US chest of drawers, chest, dresser,chifferobe, chiffonier: Simon has a beautiful antique bureau inhis office. One of my cuff-links rolled under the bureau. 2office, agency, department, division, section, subdivision,subsection, desk: I sent the form to the bureau a month ago,but I still don't have my visa.

    Oxford

    N.

    (pl. bureaux or bureaus) 1 a Brit. a writing-desk withdrawers and usu. an angled top opening downwards to form awriting surface. b US a chest of drawers.
    A an office ordepartment for transacting specific business. b a governmentdepartment. [F, = desk, orig. its baize covering, f. OF burelf. bure, buire dark brown ult. f. Gk purros red]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X