• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ)
    (Dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả)
    Dòng 33: Dòng 33:
    ::[[to]] [[comfort]] [[those]] [[who]] [[are]] [[in]] [[sorrow]]
    ::[[to]] [[comfort]] [[those]] [[who]] [[are]] [[in]] [[sorrow]]
    ::an ủi những người đang phiền muộn
    ::an ủi những người đang phiền muộn
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[creature]] [[comforts]] =====
     +
    ::đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
     +
    :: (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân (như) thuốc lá...)
     +
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *Ved: [[comforted]]
    *Ved: [[comforted]]

    04:32, ngày 4 tháng 1 năm 2008

    /'kʌmfət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi
    a few words of comfort
    vài lời an ủi
    to be a comfort to someone
    là nguồn an ủi của người nào
    cold comfort
    lời an ủi nhạt nhẽo
    Sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc
    to live in comfort
    sống an nhàn sung túc
    ( số nhiều) tiện nghi
    the comforts of life
    những tiện nghi của cuộc sống
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt

    Ngoại động từ

    Dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
    to comfort a child
    dỗ dành an ủi đứa trẻ
    to comfort those who are in sorrow
    an ủi những người đang phiền muộn

    Cấu trúc từ

    creature comforts
    đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
    (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân (như) thuốc lá...)

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tiện nghi
    acoustic comfort
    sự tiện nghi âm học
    heat and humidity comfort
    sự tiện nghi nhiệt ẩm
    thermal comfort
    sự tiện nghi nhiệt
    tính tiện nghi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    an ủi
    tiện lợi
    tiện nghi
    acoustic comfort
    sự tiện nghi âm học
    acoustic comfort index (ACI)
    chỉ số tiện nghi âm thanh
    average comfort zone
    vùng tiện nghi trung bình
    comfort air conditioning
    điều hòa không khí tiện nghi
    comfort air conditioning plant
    hệ điều hòa không khí tiện nghi
    comfort air conditioning system
    hệ điều hòa không khí tiện nghi
    comfort air cooling plant
    hệ làm mát không khí tiện nghi
    comfort chart
    biểu đồ tiện nghi
    comfort chart
    sơ đồ tiện nghi
    comfort conditioned air
    không khí điều hòa tiện nghi
    comfort conditions
    các điều kiện tiện nghi
    comfort control
    sự điều chỉnh tiện nghi
    comfort cooling
    làm mát tiện nghi
    comfort cooling
    sự làm mát tiện nghi
    comfort cooling system
    hệ thống làm mát tiện nghi
    comfort curve
    đường cong tiện nghi
    comfort environment
    môi trường tiện nghi
    comfort heating system
    hệ thống sưởi tiện nghi
    comfort index
    chỉ số tiện nghi
    comfort Lux (CL)
    tiện nghi và sang trọng
    comfort temperature
    nhiệt độ tiện nghi
    comfort zone
    khu vực tiện nghi
    comfort zone
    vùng tiện nghi
    comfort zone (thermalcomfort zone)
    vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt)
    extreme comfort zone
    vùng tiện nghi cao nhất
    extreme comfort zone
    vùng tiện nghi cực đại
    heat and humidity comfort
    sự tiện nghi nhiệt ẩm
    optimum comfort conditions
    điều kiện tiện nghi tối ưu
    production comfort
    tiện nghi sản xuất
    summer comfort cooling system
    hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa hè
    summer comfort zone
    vùng tiện nghi mùa hè
    thermal comfort
    sự tiện nghi nhiệt
    thermal comfort chart
    biểu đồ tiện nghi
    thermal comfort chart
    biểu đồ tiện nghi nhiệt
    thermal comfort chart
    đồ thị (các điều kiện) tiện nghi
    thermal comfort chart
    đồ thị (các điều kiện) tiện nghi nhiệt
    thermal comfort zone
    vùng tiện nghi nhiệt
    winter comfort zone
    vùng tiện nghi mùa đông

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Console, solace, soothe, assuage, reassure, relieve,hearten, cheer, gladden: It might comfort you to know thatRoderick has recovered completely. He comforted her when thepain became unbearable.
    N.
    Consolation, solace, relief, cheer: I derived somecomfort from knowing that my attacker had been caught. 3 ease,luxury, security, abundance, plenty, opulence: Cordelia livedout her days in comfort after inheriting a fortune from heraunt.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Consolation; relief in affliction.
    A a stateof physical well-being; being comfortable (live in comfort). b(usu. in pl.) things that make life easy or pleasant (has allthe comforts).
    A cause of satisfaction (a comfort to me thatyou are here).
    A person who consoles or helps one (he's acomfort to her in her old age).
    US a warm quilt.
    V.tr.
    Soothe in grief; console.
    Make comfortable (comforted by thewarmth of the fire).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X