• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giữ gìn, sự bảo tồn, sự duy trì, sự bảo toàn===== ::conservation of [[energy...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔnsə:'veiʃn</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    00:47, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /,kɔnsə:'veiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự giữ gìn, sự bảo tồn, sự duy trì, sự bảo toàn
    conservation of energy
    sự bảo toàn năng lượng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bảo tồn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo toàn
    conservation field (offorce)
    trường bảo toàn (lực)
    conservation force
    lực bảo toàn
    conservation law
    định luật bảo toàn
    conservation laws
    định luật bảo toàn
    conservation of angular momentum
    sự bảo toàn momen động lượng
    conservation of brightness
    sự bảo toàn độ chói
    conservation of charge
    sự bảo toàn điện tích
    conservation of energy
    bảo toàn năng lượng
    conservation of energy
    sự bảo toàn năng lượng
    conservation of energy law
    định luật bảo toàn năng lượng
    conservation of mass
    bảo toàn khối lượng
    conservation of mass
    sự bảo toàn khối lượng
    conservation of mass-energy
    bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
    conservation of mechanical energy
    bảo toàn cơ năng
    conservation of momentum
    bảo toàn động lượng
    conservation of momentum
    bảo toàn năng lượng
    conservation of momentum
    sự bảo toàn xung lượng
    conservation of parity
    bảo toàn (tính) chắn lẻ
    conservation of parity
    sự bảo toàn số chẵn lẻ
    conservation of radiance
    sự bảo toàn độ bức xạ
    conservation of radiance
    sự bảo toàn độ trưng
    conservation system
    hệ bảo toàn
    energy conservation
    bảo toàn năng lượng
    energy conservation
    sự bảo toàn năng lượng
    energy conservation program
    chương trình bảo toàn năng lượng
    hearing conservation
    sự bảo toàn thính giác
    law of conservation of energy
    định luật bảo toàn năng lượng
    law of conservation of energy
    quy luật bảo toàn năng lượng
    law of conservation of mass
    định luật bảo toàn khối lượng
    law of conservation of mater
    định luật bảo toàn vật chất
    lepton conservation
    bảo toàn lepton
    particle number conservation law
    định luật bảo toàn tần số hạt
    planeness conservation
    sự bảo toàn tính phẳng
    principle of conservation of energy
    nguyên lý bảo toàn năng lượng
    principle of conservation of energy
    nguyên tắc bảo toàn năng lượng
    principle of conservation of kinetic momentum
    định luật bảo toàn mômen động lượng
    principle of conservation of momentum
    định luật bảo toàn mômen
    principle of conservation of momentum
    nguyên lý bảo toàn động lượng
    principle of conservation of momentum
    nguyên lý bảo toàn xung lượng
    principle of energy conservation
    nguyên lý bảo toàn năng lượng
    bảo tồn
    bảo vệ
    gìn giữ
    giữ gìn
    sự bao gói
    sự bảo quản
    monument conservation
    sự bảo quản di tích
    refrigeration conservation
    sự bảo quản lạnh
    sự bảo toàn
    conservation of angular momentum
    sự bảo toàn momen động lượng
    conservation of brightness
    sự bảo toàn độ chói
    conservation of charge
    sự bảo toàn điện tích
    conservation of energy
    sự bảo toàn năng lượng
    conservation of mass
    sự bảo toàn khối lượng
    conservation of momentum
    sự bảo toàn xung lượng
    conservation of parity
    sự bảo toàn số chẵn lẻ
    conservation of radiance
    sự bảo toàn độ bức xạ
    conservation of radiance
    sự bảo toàn độ trưng
    energy conservation
    sự bảo toàn năng lượng
    hearing conservation
    sự bảo toàn thính giác
    planeness conservation
    sự bảo toàn tính phẳng
    sự bảo vệ
    sự đóng hộp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bảo tồn (môi trường thiên nhiên)
    sự bảo quản
    sự dự trữ
    sự giữ gìn

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Preservation, protection, safe keeping, maintenance, upkeep,management, safeguarding; husbandry, economy: The conservationof natural resources must be a priority.

    Oxford

    N.

    Preservation, esp. of the natural environment.
    Conservation area an area containing a noteworthy environmentand specially protected by law against undesirable changes.conservation of energy (or mass or momentum etc.) Physics theprinciple that the total quantity of energy etc. of any systemnot subject to external action remains constant.
    Conservational adj. [ME f. OF conservation or L conservatio(as conserve)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X