• (Khác biệt giữa các bản)
    (công ước)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kən'ven∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:09, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /kən'ven∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hội nghị, sự triệu tập
    Hiệp định
    Sự thoả thuận ngầm
    Tục lệ, lệ thường
    social conventions
    tục lệ xã hội
    Quy ước (của một số trò chơi)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự quy ước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ký hiệu quy ước
    định chuẩn

    Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

    định ước

    Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

    giao thức

    Giải thích VN: Một tập các tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa hại hệ thống máy tính hoặc hai thiết bị máy tính với nhau.

    hiệp ước
    quy ước

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    công ước
    Berne Convention
    Công ước Berne (về bản quyền, 1886)
    convention for preservation of fishery
    công ước bảo hộ ngư nghiệp
    Customs Convention on Containers
    Công ước Hải quan về Công-ten- nơ
    international convention
    công ước quốc tế
    International Convention on Patents
    Công ước Quốc tế về Quyền chuyên lợi
    Stockholm Convention
    Công ước Stockholm
    Universal Copyright Convention
    Công ước Bản quyền quốc tế
    cuộc họp
    điều ước
    hiệp định
    bilateral convention
    hiệp định song phương
    customs convention
    hiệp định hải quan
    hội nghị
    Chicago Convention
    hội nghị Chicago
    Constitutional Convention
    Hội nghị Lập hiến
    convention and visitors bureau
    văn phòng hội nghị và du khách
    convention center
    trung tâm hội nghị
    convention participant
    người dự hội nghị
    pre/post convention tour
    du lịch trước/sau hội nghị
    quán lệ
    tập quán
    monetary convention
    tập quán tiền tệ
    tập tục
    thỏa ước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Assembly, meeting, gathering, congregation, congress,conference, symposium, council, conclave, diet, synod, seminar:The annual convention of cat fanciers will take place in June.2 rule, practice, custom, tradition, usage, formality,conventionalism: According to convention, this year'svice-president becomes president next year.

    Oxford

    N.

    A general agreement, esp. agreement on social behaviouretc. by implicit consent of the majority. b a custom orcustomary practice, esp. an artificial or formal one.
    A aformal assembly or conference for a common purpose. b US anassembly of the delegates of a political party to selectcandidates for office. c hist. a meeting of Parliament withouta summons from the sovereign.
    A a formal agreement. b anagreement between States, esp. one less formal than a treaty.
    Cards an accepted method of play (in leading, bidding, etc.)used to convey information to a partner.
    The act ofconvening. [ME f. OF f. L conventio -onis (as CONVENE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X