• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) trụ, hình trụ===== =====(cơ khí) xylanh===== ::cylinder block ::hộp xilanh...)
    So với sau →

    16:20, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) trụ, hình trụ
    (cơ khí) xylanh
    cylinder block
    hộp xilanh
    cylinder head
    nắp xi lanh
    (ngành in) trục lăn

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hình trụ tròn
    pittông chuyển động
    trong đó

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bình đựng khí
    cọc hình trụ
    thiết bị đun

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    hình chụm

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    tang trống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình trụ
    circular cylinder
    hình trụ tròn
    coaxial cylinder
    hình trụ đồng trục
    compound cylinder
    hình trụ đa hợp
    cone cylinder
    hình trụ có nón
    cylinder (ofconcrete)
    mẫu thủ bê tông hình trụ
    cylinder bearing
    ổ hình trụ
    cylinder boiler
    nồi hơi hình trụ
    cylinder chart
    biểu đồ hình trụ
    cylinder foundation
    móng hình trụ
    cylinder furnace
    lò hình trụ
    cylinder head screw
    vít mũ hình trụ
    cylinder lock
    ổ khóa hình trụ
    cylinder shell
    vỏ mỏng hình trụ
    cylinder specimen
    mẫu thử hình trụ
    cylinder specimen
    mẫu (hình) trụ
    cylinder stove
    lò hình trụ
    cylinder tar
    nhựa đường hình trụ
    cylinder test
    thử mẫu hình trụ
    Cylinder, Test cylinder
    mẫu thử bêtông hình trụ
    elliptic (al) cylinder
    hình trụ elliptic
    faraday cylinder
    hình trụ Faraday
    heating cylinder
    hình trụ nung (chất dẻo)
    hot water cylinder
    thùng chứa nước nóng hình trụ
    oblique cylinder
    hình trụ xiên
    oxygen cylinder
    bình ôxi (hình trụ)
    right circular cylinder
    hình trụ tròn thẳng
    rotating cylinder
    hình trụ tròn xoay
    test cylinder
    mẫu thí nghiệm hình trụ
    test cylinder
    mẫu thử hình trụ tròn
    wehnelt cylinder
    hình trụ wehnelt
    cọc
    cột
    mặt trụ
    máy cán
    ống trụ
    trục
    blade cylinder
    trục dao
    coaxial cylinder
    hình trụ đồng trục
    flat-bed cylinder press
    máy in trục khuôn phẳng
    flat-bed cylinder press
    máy in trục lăn sàn phẳng
    grooved-cylinder roller
    trục lăn kiểu răng cưa
    impression cylinder
    trục ép
    recording cylinder
    trục ghi
    ribbed-cylinder roller
    trục lăn có (cạnh) gờ
    trục cuốn
    vỏ mỏng
    cylinder shell
    vỏ mỏng hình trụ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hình trụ
    tang
    germinating cylinder
    tang phân cấp
    germinating cylinder
    tang phân loại
    lard-chilling cylinder
    tang làm lạnh mỡ lợn
    pecking cylinder
    tang đóng kiện
    perforated cylinder
    tang lưới
    scourer cylinder
    tang chải hạt
    scourer cylinder
    tang xoa hạt
    separating cylinder
    tang phân cấp
    separating cylinder
    tang phân loại
    sorting cylinder
    tang phân cấp
    sorting cylinder
    tang phân loại
    studded cylinder
    tang chải
    xilanh

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a uniform solid or hollow body with straight sides and acircular section. b a thing of this shape, e.g. a container forliquefied gas.
    A cylinder-shaped part of various machines,esp. a piston-chamber in an engine.
    Printing a metal roller.
    Cylindrical adj.cylindrically adv. [L cylindrus f. Gk kulindros f. kulindoroll]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X