-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">dɪˈzɜːtɪd</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bare , barren , bereft , cast off , derelict , desolate , empty , forlorn , forsaken , godforsaken * , isolated , left , left in the lurch , left stranded , lonely , lorn , neglected , relinquished , solitary , uncouth , uninhabited , vacant , godforsaken , lonesome , unfrequented , abandoned , awol , marooned
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ