• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng===== ==Từ điển đồn...)
    Hiện nay (08:26, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dis´pru:v</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng=====
    =====Bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[disproving]]
     +
    *V-ed: [[disproved]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Refute, confute, invalidate, contradict, negate, rebut,discredit, controvert, puncture, demolish, destroy, Colloq shootor poke full of holes: Modern science has disproved thephlogiston theory.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Prove false; refute.=====
     
    - 
    -
    =====Disprovable adj. disproval n.[ME f. OF desprover (as DIS-, PROVE)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=disprove disprove] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=disprove disprove] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[belie]] , [[blow sky high]] , [[blow up ]]* , [[break]] , [[confound]] , [[confute]] , [[contradict]] , [[contravene]] , [[controvert]] , [[deny]] , [[disconfirm]] , [[discredit]] , [[explode]] , [[expose]] , [[find unfounded]] , [[impugn]] , [[invalidate]] , [[knock bottom out of]] , [[knock props out]] , [[negate]] , [[negative]] , [[overthrow]] , [[overturn]] , [[poke holes in]] , [[puncture]] , [[rebut]] , [[refute]] , [[set aside]] , [[shoot]] , [[shoot holes in]] , [[tear down ]]* , [[throw out]] , [[traverse]] , [[weaken]] , [[call in question]] , [[challenge]] , [[oppugn]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[credit]] , [[prove]] , [[validate]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /dis´pru:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bác bỏ (một chứng cớ, một lời buộc tội...); chứng minh là sai; nhân chứng

    hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X