-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">im'bed</font>'''/==========/'''<font color="red">im'bed</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 20: Dòng 13: =====Ôm lấy, bao lấy==========Ôm lấy, bao lấy=====- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===* Ved: [[embedded]]* Ved: [[embedded]]* Ving:[[embedding]]* Ving:[[embedding]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nhúng vào=====+ - ==Xây dựng==+ === Toán & tin ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nhúng vào=====- =====bao lấy=====+ === Xây dựng===+ =====bao lấy=====- =====ôm lấy=====+ =====ôm lấy=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đặt vào=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====dựng tiêu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đặt vào=====+ - =====dựng tiêu=====+ =====lắp ráp=====- =====lắpráp=====+ =====lắp vào=====- =====lắpvào=====+ =====lồng vào=====- =====lồngvào=====+ =====gắn vào=====- =====gắnvào=====+ =====áp dụng, ghi vào=====- =====áp dụng, ghi vào=====+ =====nhúng=====- + - =====nhúng=====+ ::[[embed]] [[chart]]::[[embed]] [[chart]]::biểu đồ nhúng::biểu đồ nhúng- =====ráp vào=====+ =====ráp vào=====- + - =====ứng dụng=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====rót chế phẩm vi sinh vật=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(also imbed) (-bedded, -bedding) 1 (esp. as embeddedadj.) fix firmly in a surrounding mass (embedded in concrete).2 (of a mass) surround so as to fix firmly.=====+ - + - =====Place in or as ina bed.=====+ - =====Embedment n.=====+ =====ứng dụng=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====rót chế phẩm vi sinh vật=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bury]] , [[deposit]] , [[dig in]] , [[drive in]] , [[enclose]] , [[fasten]] , [[fix]] , [[hammer in]] , [[impact]] , [[infix]] , [[ingrain]] , [[inlay]] , [[insert]] , [[install]] , [[lodge]] , [[pierce]] , [[plant]] , [[plunge]] , [[press]] , [[put into]] , [[ram in]] , [[root]] , [[set]] , [[stick in]] , [[stuff in]] , [[thrust in]] , [[tuck in]] , [[entrench]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[dig up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ