• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (11:32, ngày 19 tháng 7 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    /in'ʃuə/'''<font color="red">ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->/in'ʃuə/
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]
    ::[[these]] [[documents]] [[ensure]] [[your]] [[legitimate]] [[rights]]
    ::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
    ::các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
    -
    =====Chắc chắn(về một điều gì đó)=====
    +
    =====Chắc chắn (về một điều gì đó)=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
     
     +
    ===Hình thái từ===
    * Ved: [[ensured]]
    * Ved: [[ensured]]
    * Ving:[[ensuring]]
    * Ving:[[ensuring]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====đảm bảo=====
     +
     
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====bảo đảm=====
    =====bảo đảm=====
    Dòng 27: Dòng 28:
    =====làm chắc=====
    =====làm chắc=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    =====bảo đảm=====
    =====bảo đảm=====
    =====bảo hiểm=====
    =====bảo hiểm=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=ensure ensure] : Corporateinformation
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[arrange]] , [[assure]] , [[certify]] , [[cinch]] , [[clinch]] , [[confirm]] , [[effect]] , [[establish]] , [[guard]] , [[insure]] , [[lock on]] , [[lock up]] , [[make certain]] , [[make safe]] , [[make sure]] , [[nail down ]]* , [[okay]] , [[protect]] , [[provide]] , [[put on ice]] , [[safeguard]] , [[secure]] , [[set out]] , [[warrant]] , [[guarantee]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ===V.===
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
     
    +
    -
    =====Insure, assure, make sure or certain, confirm, certify,guarantee; secure, effect: He must ensure that there is noleak.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Insure, protect, make safe, safeguard, guard, secure:The captain is responsible for ensuring the safety of thepassengers.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by that + clause) make certain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.foll. by to, for) secure (a thing for a person etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu.foll. by against) make safe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ensurer n. [ME f. AF ensererf. OF aserer ASSURE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /in'ʃuə/ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ /in'ʃuə/

    Thông dụng

    Cách viết khác insure

    Ngoại động từ

    Bảo đảm
    these encouraging results ensure that you will pass your examination
    những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
    these documents ensure your legitimate rights
    các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
    Chắc chắn (về một điều gì đó)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đảm bảo

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    đảm bảo
    làm chắc

    Kinh tế

    bảo đảm
    bảo hiểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X